Hiện tại, Mazda CX-5 2022 là mẫu xe có nhiều lựa chọn phiên bản màu sắc và trang bị cho khách hàng Việt nhất phân khúc Crossover. Dưới đây là bảng giá xe Mazda CX-5 2022 cho từng phiên bản cụ thể:
Bảng giá xe Mazda CX-5 2022
Phiên bản
Giá xe (triệu đồng)
Mazda CX-5 2.0L FWD Deluxe
839
Mazda CX-5 2.0L FWD Luxury
879
Mazda CX-5 2.5L Luxury
889
Mazda CX-5 2.0L Premium
919
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD
999
Mazda CX-5 2.5L 2WD Signature Premium (trang bị i-Activsense)
999
Mazda CX-5 2.5L AWD Signature Premium (trang bị i-Activsense)
1.059
Giá bán của Mazda CX-5 và các đối thủ
Mazda CX-5 giá bán từ 839.000.000 VNĐ
Mitsubishi Outlander giá bán từ 825.000.000 VNĐ
Honda CRV giá bán từ 998.000.000 VNĐ
Hyundai Tucson giá bán từ 825 .000.000 VNĐ
Kia Sorento giá bán từ 1.119.000.000 VNĐ
Mazda CX-5 2022 có khuyến mại gì không?
Bảng giá xe Mazda CX-5 2022
Phiên bản
Giá xe (triệu đồng)
Ưu đãi
Mazda CX-5 2.0L FWD Deluxe
839
Hỗ trợ giá 10 triệu đồng
Mazda CX-5 2.0L FWD Luxury
879
Mazda CX-5 2.5L Luxury
889
Mazda CX-5 2.0L Premium
919
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD
999
Mazda CX-5 2.5L 2WD Signature Premium (trang bị i-Activsense)
999
Mazda CX-5 2.5L AWD Signature Premium (trang bị i-Activsense)
1.059
Tại đại lý, khách hàng có thể nhận được những chương trình khuyến mại riêng. Bạn đọc có thể tham khảo tại: Khuyến mãi xe Mazda CX-5 từ hãng và các đại lý cũng như chính chủ bán xe để nắm được các chương trình hỗ trợ ưu đãi cụ thể.
Giá lăn bánh Mazda CX-5 như thế nào?
Để tính giá lăn bánh Mazda CX-5, ngoài giá niêm yết chính hãng, chúng ta cần cộng thêm một số khoản thuế, phí liên quan như: Phí trước bạ, phí biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm vật chất xe... Sau đây Oto.com.vn sẽ giúp quý độc giả tạm tính giá lăn bánh Mazda CX-5 cho từng phiên bản cụ thể:
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0L FWD Deluxe tạm tính
Khoản phí
Mức phí ở Hà Nội (đồng)
Mức phí ở TP HCM (đồng)
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
839.000.000
839.000.000
839.000.000
839.000.000
839.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe
12.585.000
12.585.000
12.585.000
12.585.000
12.585.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.700
480.700
480.700
480.700
480.700
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0L FWD Luxury tạm tính
Khoản phí
Mức phí ở Hà Nội (đồng)
Mức phí ở TP HCM (đồng)
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
879.000.000
879.000.000
879.000.000
879.000.000
879.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe
13.185.000
13.185.000
13.185.000
13.185.000
13.185.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.700
480.700
480.700
480.700
480.700
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.5L Luxury tạm tính
Khoản phí
Mức phí ở Hà Nội (đồng)
Mức phí ở TP HCM (đồng)
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
889.000.000
889.000.000
889.000.000
889.000.000
889.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe
13.335.000
13.335.000
13.335.000
13.335.000
13.335.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.700
480.700
480.700
480.700
480.700
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0L Premium tạm tính
Khoản phí
Mức phí ở Hà Nội (đồng)
Mức phí ở TP HCM (đồng)
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
919.000.000
919.000.000
919.000.000
919.000.000
919.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe
13.785.000
13.785.000
13.785.000
13.785.000
13.785.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.700
480.700
480.700
480.700
480.700
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2WD Signature Premium tạm tính
Khoản phí
Mức phí ở Hà Nội (đồng)
Mức phí ở TP HCM (đồng)
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)
Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
999.000.000
999.000.000
999.000.000
999.000.000
999.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe
14.985.000
14.985.000
14.985.000
14.985.000
14.985.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.700
480.700
480.700
480.700
480.700
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
1.000.000
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.5L AWD Signature Premium (trang bị i-Activsense) tạm tính
Khoản phí
Mức phí ở Hà Nội (đồng)
Mức phí ở TP HCM (đồng)
Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)